Lạp Pháp
Việt bính | laa1 faat3 gaai1 dou6 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
La tinh hóa | 'la fah ka dau | ||||||||||
Phồn thể | 拉法街道 | ||||||||||
Bính âm Hán ngữ | Lāfǎ jiēdào | ||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữTiếng NgôLa tinh hóaTiếng Quảng ChâuViệt bính |
|
||||||||||
Giản thể | 拉法街道 |